Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhậpQuà tặng
- Tổng quan
- Đánh giá
- Đặc tính
- Thông số kỹ thuật
- Hỗ trợ
-
Tổng quan
*Mã giảm giá không áp dụng đồng thời với chương trình Ưu Đãi Lên Đời/Khách Hàng Thân Thiết
Thưởng thức nội dung giải trí yêu thích cực sống động trên Google TV ở chuẩn 4K rõ nét như pha lê.
-
-
Features
Bộ xử lý 4K X1™
Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần hơn với chất lượng 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.
4K X-Reality™ PRO
Chiêm ngưỡng hình ảnh 4K tuyệt đẹp, hiển thị phong phú những chi tiết và kết cấu của thế giới thực, được hỗ trợ độc quyền bởi Bộ xử lý 4K X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay ở độ phân giải 2K và cả HD được nâng cấp lên độ chi tiết gần như 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.
Motionflow™ XR
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Clear Phase
Công nghệ Clear Phase của chúng tôi phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa bằng cách "lấy mẫu" tần số loa với độ chính xác cao hơn. Dữ liệu này được dùng để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa để mang lại âm thanh trong và tự nhiên nhờ việc tái tạo mượt mà và đồng đều tất cả các tần số.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích – không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Google TV
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tập hợp tại một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.
Chromecast built-in™
Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát trực tiếp những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác lên TV.
X-Protection PRO
Ti-vi Sony vô cùng bền bỉ khi được chế tạo bằng công nghệ X-Protection PRO mới có nhiều cải tiến. Không chỉ được trang bị khả năng chống bụi và chống ẩm vượt trội, những ti-vi này còn đạt tiêu chuẩn cao nhất trong các bài kiểm tra chống sét của Sony, nghĩa là TV của bạn được bảo vệ khi sét đánh và điện áp tăng vọt. Hãy tiếp tục thưởng thức nội dung giải trí liền mạch với một chiếc TV bền bỉ hơn với thời gian.
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2022
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)108 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)971 x 575 x 77 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)971 x 619 x 231 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1051 x 671 x 143 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)758 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế7,8 kg
Trọng lượng TV có chân đế8,0kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 11 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI2,4 GHz/5 GHz
Ngõ vào Ethernet1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
CHROMECAST BUILT-INCó
APPLE AIRPLAY-
APPLE HOMEKIT-
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)-
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)-
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh-
Ngõ ra loa subwoofer-
Cổng USB2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH50 Hz
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhBộ xử lý 4K X1™
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢNCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
CẢM BIẾN-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W+10W
Loại loaLoa ván hở
Cấu hình loaToàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSKhông
VOICE ZOOM-
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhKhông
Chế độ âm thanh-
Camera
CAMERA-
CHỨC NĂNG CAMERA-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid TV™
SMART TVGoogle TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)16 GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN-
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Trình duyệt Internet-
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động-
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại-
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)108 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn-
Hàm lượng thủy ngân (mg)0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)DC 19,5 V, AC 100–240 V, 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG-
Thiết kế
THIẾT KẾ VIỀNViền mỏng
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếChân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾMàu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XAĐiều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hình-
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Có
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
Hỗ trợ