Giảm giá 12%
Giảm giá 12%
Trả góp 0% Miễn phí lắp đặt

X75K | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV) | Model 2022

Model: KD-55X75K
14,390,000₫16,500,000₫
1

1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.

Quà tặng

  • SONY STORE ONLINE - VUI SINH NHẬT, BẬT DEAL HỜI

    Bùng nổ ưu đãi cùng sinh nhật 4 tuổi của Sony Store Online. Khám phá ngay vô vàn deal hời cực hấp dẫn chỉ diễn ra trong tháng 10.

    1. VUI SINH NHẬT, THU THẬP VOUCHER MAY MẮN LÊN TỚI 7%

    Tham gia vòng quay sinh nhật tại Homepage, chắc chắn trúng ngay voucher may mắn lên tới 7% áp dụng ngay cho đơn hàng của bạn. 

    *Số lượng voucher có hạn.

    *Mã giảm giá không áp dụng đồng thời với chương trình ưu đãi lên đời sản phẩm, các mã giảm giá thuộc chương trình MySony Reward và không áp dụng cho các sản phẩm trò chơi và phụ kiện tivi.

     

    2. VUI SINH NHẬT, TẶNG THÊM ĐIỂM THƯỞNG

     X1.5 điểm thưởng MySony cho tất cả các đơn hàng của thành viên trong tháng 10 (1/10 - 31/10/2024). Chương trình áp dụng cho tất cả các đơn hàng tại Sony Store Online (store.sony.com.vn) và tại cửa hàng Sony Store Vincom Đồng Khởi - Tầng M Vincom Đồng Khởi, 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, Hồ Chí Minh.

     

    3. VUI SINH NHẬT, NHẬN QUÀ CỰC CHẤT

     Khách hàng thu thập nhiều điểm thưởng MySony nhất trong tháng 10 có cơ hội nhận ngay phần quà giá trị - 1 chiếc tai nghe choàng đầu WH-1000XM5 trị giá tới 7,990,000VND.

    Chi tiết và thể lệ chương trình, quý khách vui lòng tham khảo link dưới: 

    CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG SINH NHẬT SONY STORE ONLINE

     

     MUA SẮM NGAY!

     

     

  • Tổng quan

    *Mã giảm giá không áp dụng đồng thời với chương trình Ưu Đãi Lên Đời/Khách Hàng Thân Thiết

    Thưởng thức nội dung giải trí yêu thích cực sống động trên Google TV ở chuẩn 4K rõ nét như pha lê.

  • Specifications

    Năm sản xuất

    Năm sản xuất

    2022

    Kích thước và trọng lượng

    Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

    55 inch (54,6 inch)

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    139 cm

    Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

    1243 x 729 x 84 mm

    KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

    1243 x 790 x 291 mm

    Kích thước thùng đựng (R x C x D)

    Xấp xỉ 1347 x 840 x 160 mm

    CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

    963 mm

    Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

    400 x 200 mm

    Trọng lượng TV không có chân đế

    13,9 kg

    Trọng lượng TV có chân đế

    14,5 kg

    Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

    Xấp xỉ 22 kg

    Khả năng kết nối

    Chuẩn Wi-Fi

    Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

    TẦN SỐ WI-FI

    2,4 GHz/5 GHz

    Ngõ vào Ethernet

    1 (Phía sau)

    Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

    Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)

    CHROMECAST BUILT-IN

    APPLE AIRPLAY

    -

    APPLE HOMEKIT

    -

    (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

    1 (Bên cạnh)

    (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

    Không

    (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

    Không

    (Các) Ngõ vào video hỗn hợp

    1 (Phía sau)

    (Các) Ngõ vào RS-232C

    Không

    Tổng các ngõ vào HDMI

    3 (3 mặt)

    HDCP

    HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)

    BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

    Không

    HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

    Có (eARC/ARC)

    Tần số quét biến đổi (VRR)

    -

    Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

    -

    (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

    1 (Phía sau)

    Ngõ ra tai nghe

    1 (Bên cạnh)

    Ngõ ra âm thanh

    -

    Ngõ ra loa subwoofer

    -

    Cổng USB

    2 (Bên cạnh)

    Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

    Không

    Hỗ trợ định dạng qua USB

    FAT16/FAT32/NTFS

    Mã phát USB

    MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC

    Hình ảnh (Panel)

    Loại màn hình

    LCD

    Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

    3840 x 2160

    Góc xem (X-Wide Angle)

    -

    CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

    -

    Loại đèn nền

    LED nền

    Loại đèn nền làm mờ cục bộ

    Kiểm soát đèn nền theo khung

    TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

    50 Hz

    Hình ảnh (đang xử lý)

    Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

    Có (HDR10, HLG)

    Bộ xử lý hình ảnh

    Bộ xử lý 4K X1™

    Tăng cường độ nét

    4K X-Reality™ PRO

    Tăng cường màu sắc

    Công nghệ Live Colour™

    TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

    Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

    Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

    Motionflow™ XR 200

    Hỗ trợ tín hiệu video

    Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

    Chế độ hình ảnh

    Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh

    CẢM BIẾN

    -

    Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

    Công suất âm thanh

    10W+10W

    Loại loa

    Loa ván hở

    Cấu hình loa

    Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

    Âm thanh (Xử lý)

    Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

    Dolby™ Audio

    Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

    Không

    VOICE ZOOM

    -

    Đài FM

    Không

    Xử lý âm thanh

    Không

    Chế độ âm thanh

    -

    Camera

    CAMERA

    -

    CHỨC NĂNG CAMERA

    -

    Phần mềm

    Hệ thống hoạt động

    Android TV™

    SMART TV

    Google TV™

    Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

    16 GB

    Ngôn ngữ hiển thị

    TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU

    Ngôn ngữ nhập văn bản

    TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

    -

    Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

    Trình duyệt Internet

    -

    Cửa hàng ứng dụng

    Có (Cửa hàng Google Play)

    Bộ hẹn giờ bật/tắt

    Hẹn giờ tắt

    Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

    Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

    -

    Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

    (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

    Các tính năng dành cho PlayStation®5

    Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

    -

    Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

    -

    Tiết kiệm điện và năng lượng

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    139 cm

    Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

    55 inch (54,6 inch)

    Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

    0,5 W

    Sự hiện diện của dây dẫn 

    -

    Hàm lượng thủy ngân (mg)

    0,0 mg

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

    -

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

    -

    Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

    -

    Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

    50/60 Hz, AC 220-240V

    Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

    Kiểm soát đèn nền động 

    THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

    -

    Thiết kế

    THIẾT KẾ VIỀN

    Viền mỏng

    MÀU VIỀN

    Màu đen

    Thiết kế chân đế

    Chân đế dạng tấm mỏng

    MÀU CHÂN ĐẾ

    Màu đen

    VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

    -

    ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

    Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

    Bộ dò đài tích hợp

    Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

    1 (Kỹ thuật số/Analog)

    Số bộ dò đài (Vệ tinh)

    -

    Hệ thống truyền hình (Analog)

    B/G,D/K,I,M

    Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

    45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

    DVB-T/T2

    Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

    VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

    -

    Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

    -

    CI+

    -

    Trợ năng

    Trình đọc màn hình

    -

    Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

    Phụ đề

    Phụ đề

    Phóng to chữ

    Lối tắt trợ năng

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    Phụ kiện

    Phụ kiện tùy chọn

    Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia

  • Features
    Bộ xử lý 4K X1™

    Bộ xử lý 4K X1™

    Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần hơn với chất lượng 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.

    4K X-Reality™ PRO

    4K X-Reality™ PRO

    Chiêm ngưỡng hình ảnh 4K tuyệt đẹp, hiển thị phong phú những chi tiết và kết cấu của thế giới thực, được hỗ trợ độc quyền bởi Bộ xử lý 4K X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay ở độ phân giải 2K và cả HD được nâng cấp lên độ chi tiết gần như 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.  

    Motionflow™ XR

    Motionflow™ XR

    Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.

    Clear Phase

    Clear Phase

    Công nghệ Clear Phase của chúng tôi phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa bằng cách "lấy mẫu" tần số loa với độ chính xác cao hơn. Dữ liệu này được dùng để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa để mang lại âm thanh trong và tự nhiên nhờ việc tái tạo mượt mà và đồng đều tất cả các tần số.

    Khả năng kết nối Bluetooth

    Khả năng kết nối Bluetooth

    Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích – không lo bị quấy rầy hay gián đoạn. 

    Google TV

    Google TV

    Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tập hợp tại một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.

    Chromecast built-in™

    Chromecast built-in™

    Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát trực tiếp những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác lên TV.

    X-Protection PRO

    X-Protection PRO

    Ti-vi Sony vô cùng bền bỉ khi được chế tạo bằng công nghệ X-Protection PRO mới có nhiều cải tiến. Không chỉ được trang bị khả năng chống bụi và chống ẩm vượt trội, những ti-vi này còn đạt tiêu chuẩn cao nhất trong các bài kiểm tra chống sét của Sony, nghĩa là TV của bạn được bảo vệ khi sét đánh và điện áp tăng vọt. Hãy tiếp tục thưởng thức nội dung giải trí liền mạch với một chiếc TV bền bỉ hơn với thời gian.

  • Hỗ trợ

X75K | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV) | Model 2022

14,390,000₫ 16,500,000₫